Whistleblower là gì chắc bạn đã nghe loáng thoáng đâu đó vài lần nhưng vẫn chưa thật sự hiểu rõ ý nghĩa của thuật ngữ này. Để có cái nhìn chi tiết hơn về “người thổi còi” hay “người tố cáo”, theo dõi bài viết sau của Tanca.
Whistleblower là gì?
Whistleblower - “Người thổi còi” hay người tố giác là người tiết lộ bí mật liên quan đến hành vi trái đạo đức hoặc bất hợp pháp của một cá nhân hoặc tổ chức cho cơ quan có thẩm quyền hoặc công khai cho đại chúng.
Thông thường, các whistleblower thực hiện công việc của họ trong tổ chức nơi hành vi sai trái diễn ra. Tuy nhiên, không nhất thiết phải có điều kiện này để họ có thể tố giác. Quan trọng là nếu họ không tiết lộ những hành vi đó, thì chúng có thể không bao giờ được công chúng biết đến. Ở Hoa Kỳ, người tố cáo sẽ được bảo vệ thông qua các chương trình được thành lập bởi Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe Lao động Mỹ (OSHA), Đạo luật Sarbanes-Oxley và Ủy ban Chứng khoán và Sàn giao dịch Mỹ (SEC) nhằm đảm bảo họ không gặp phản công sau khi tiến hành tố cáo.
Ban đầu, thuật ngữ này chỉ được sử dụng trong trường hợp tố giác các công chức có hành vi quản lý kém, lãng phí tài nguyên công, hoặc tham nhũng. Tuy nhiên, hiện nay thuật ngữ này đã mở rộng để áp dụng cho bất kỳ lĩnh vực công và tư nào gây cản trở đến lợi ích của công chúng, gian lận hoặc tìm kiếm lợi nhuận.
Xem thêm:
Nguồn gốc của thuật ngữ Whistleblower?
Theo từ điển Merriam-Webster, cụm từ "whistleblower" được sử dụng từ đầu thế kỷ 19 với ý nghĩa đầu tiên là người thổi còi. Đến cuối thế kỷ 19, cụm từ này đã có ý nghĩa cụ thể hơn, đề cập đến trọng tài trong các trận đấu thể thao, không chỉ là người dùng còi và thổi.
Thuật ngữ "whistleblower" hiện đã có một lớp nghĩa ẩn dụ gần với ý nghĩa hiện tại, đó là việc kêu gọi sự chú ý đến một vấn đề nào đó, ví dụ như hành vi phạm tội được giữ bí mật. Trong khi đó, để chỉ đến trọng tài, từ "referee" đã được sử dụng và phổ biến hơn.
Sau một thời gian sử dụng, "whistleblower" đã nhận được một lớp nghĩa ẩn dụ gần với hiện tại, ám chỉ việc kêu gọi sự chú ý đến một vấn đề, chẳng hạn như hành vi phạm tội được giữ bí mật.Vào năm 1960, các nhà báo và nhà hoạt động chính trị đã sử dụng thuật ngữ này một cách rộng rãi, dẫn đến thay đổi ý nghĩa và quan niệm của công chúng về cụm từ này cho đến ngày nay.
Whistleblower đã trở nên phổ biến như thế nào?
Các báo cáo pháp lý cho thấy năm 2020 đã ghi nhận một số kỷ lục về tố giác (whistleblowing). Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) đã thông báo về việc trao thưởng 114 triệu đô la cho một whistleblower, con số chưa từng có. Gần đây, cả thế giới chứng kiến một nhân viên cũ của Facebook tiết lộ 10.000 trang tài liệu nội bộ, chỉ ra những hành vi được cho là lừa dối của công ty.
Nhiều chuyên gia đánh giá rằng sự việc này có thể dẫn đến cuộc khủng hoảng lớn nhất trong lịch sử của Facebook. Để giải thích sự gia tăng của tố giác trong những năm gần đây, tổ chức Navex Global đã đề cập đến việc nhiều quốc gia đã tăng cường quy định bảo vệ người tố giác và mở rộng phạm vi áp dụng từ khu vực công sang khu vực tư.
Ví dụ, theo chỉ thị mới nhất của Liên minh châu Âu (EU), các tổ chức có từ 50 nhân viên trở lên hoặc có doanh thu hàng năm hoặc tổng tài sản trên 10 triệu euro (khoảng 263 tỷ đồng) phải có một kênh báo cáo nội bộ an toàn và bảo mật.
Tương tự, tại khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, như Nhật Bản, Úc và một số quốc gia khác, đã áp dụng hình phạt đối với các công ty không có "chương trình tố giác" (whistleblower programs). Nhân viên tiết lộ danh tính của người tố giác mà không có lý do chính đáng cũng có thể bị phạt hàng trăm ngàn đô la.
Tuy nhiên, tại Việt Nam, ngoài việc thiếu các quy định pháp luật về tố giác trong khu vực tư, các yếu tố văn hóa và tính cách con người là những rào cản khó vượt qua. Việc tiết lộ về các hành vi sai trái thường xảy ra ở mức độ thân mật, thông qua việc chia sẻ với người thân quen hoặc qua các cộng đồng tâm sự trên mạng xã hội.
Bảo vệ người thổi còi ra sao?
Bảo vệ người tố giác là cần thiết để đảm bảo họ không bị trả thù sau khi tiết lộ thông tin. Quá trình bảo vệ này có thể ngăn ngừa các công ty bị cáo buộc thực hiện hành vi trả thù, gây bất lợi hoặc hại đến người tố giác như sa thải, chấm dứt hợp đồng lao động, trừng phạt và khiển trách.
Ngoài ra, việc bảo vệ người tố giác cũng giúp thiết lập các lệnh cấm đối với các công ty, yêu cầu chúng bồi thường những thiệt hại mà công ty gây ra trong quá trình điều tra hoặc thực hiện hình phạt.
Một số người thổi còi nổi tiếng
Một trong những tố giác đáng chú ý nhất là W. Mark Felt, người được biết đến với tên mã "Deep Throat", đã tiết lộ rằng cựu Tổng thống Richard Nixon liên quan đến các giao dịch bất hợp pháp trong vụ bê bối Watergate.
Một tố giác nổi tiếng khác là Sherron Watkins, một cựu nhân viên của Enron, đã đưa ra những hành vi kế toán gian lận của công ty này, dẫn đến sự sụp đổ của Enron và cũng là nguyên nhân của việc thông qua Đạo luật Sarbanes-Oxley.
Kết luận
Bài viết trên đã chia sẻ đến bạn những thông tin liên quan đến whistleblower là gì. Mong rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ này vai trò của người thổi còi trong các tổ chức. Theo dõi Tanca mỗi ngày để có cơ hội đón đọc thêm nhiều bài viết hấp dẫn.