Hợp đồng lao động là gì? Có nguyên tắc nào khi giao kết hợp đồng lao động mà người làm việc cần phải biết không? Đây là loại giấy tờ rất quan trọng trong suốt quá trình làm việc để đảm bảo quyền lợi cho người lao động. Vậy nên, hãy cùng Tanca xem ngay bài viết để giải đáp tất cả các thắc mắc dành cho loại giấy tờ này nào!
Hợp đồng lao động là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, có thể là cá nhân hoặc tổ chức pháp nhân, nhằm quy định việc thực hiện hoặc không thực hiện một công việc nào đó trong phạm vi luật pháp. Thường thì hợp đồng được liên kết với một dự án cụ thể, trong đó một bên đồng ý thực hiện dự án hoặc một phần dự án cho các bên khác. Tương tự như dự án, hợp đồng cũng có thể liên quan đến dự án chính trị xã hội hoặc dự án sản xuất kinh doanh, và có thể là các thỏa thuận dân sự về mặt kinh tế (gọi là hợp đồng kinh tế) hoặc xã hội.
Hợp đồng có thể được biểu đạt bằng văn bản hoặc thông qua lời nói có sự chứng kiến của một người thứ ba. Trong trường hợp hợp đồng bị vi phạm hoặc không tuân thủ cam kết, hai bên sẽ cùng nhau đưa ra tòa án và bên vi phạm sẽ chịu trách nhiệm đền bù mọi thiệt hại.
Theo quy định tại Điều 13, Bộ luật Lao động 2019, khái niệm hợp đồng lao động được định nghĩa một cách rõ ràng như sau:
- Hợp đồng lao động là một thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc làm có trả công, bao gồm lương, điều kiện làm việc, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong mối quan hệ lao động. Trong trường hợp hai bên đồng ý về việc làm có trả công, bao gồm lương và sự quản lý, điều hành, giám sát của một bên dù sử dụng một tên gọi khác, thì đó cũng được coi là hợp đồng lao động.
- Do đó, Hợp đồng lao động có tính chất là một “giao kèo công bằng” giữa người sử dụng lao động và người lao động, trong đó người sử dụng lao động cam kết trả công, bao gồm lương cho người lao động. Các tài liệu mặc dù không được gọi là Hợp đồng lao động, nhưng có nội dung thể hiện việc làm có trả công, lương và có sự quản lý, giám sát, điều hành của người sử dụng lao động, thì đó cũng được coi là hợp đồng hợp lệ.
Trước khi tuyển dụng người lao động, người sử dụng lao động phải ký kết hợp đồng lao động với người lao động. Điều này đảm bảo cả hai bên có trách nhiệm thực hiện hợp đồng theo những điều khoản đã bàn bạc với nhau và được sự đồng ý của cả hai bên.
Xem thêm:
Hợp đồng lao động có bao nhiêu loại?
Có nhiều loại hợp đồng lao động khác nhau, và có thể có các biến thể hoặc hình thức khác tùy thuộc vào quy định của pháp luật và thỏa thuận giữa hai bên. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có 3 loại hợp đồng lao động chính được sử dụng phổ biến:
- Hợp đồng lao động không có xác định thời hạn
- Hợp đồng lao động xác định thời hạn
- Hợp đồng thời vụ
Hợp đồng lao động không có xác định thời hạn
Hợp đồng lao động không có xác định thời hạn là một loại hợp đồng mà thời gian làm việc không được định rõ và không giới hạn. Trong hợp đồng này, người lao động và người sử dụng lao động không đặt ra một thời điểm cụ thể để kết thúc hợp đồng.
Một hợp đồng lao động không xác định thời hạn sẽ được sử dụng khi các bên liên quan muốn thiết lập một quan hệ lao động không giới hạn về thời gian và muốn tiếp tục hợp tác mà không cần thực hiện các thủ tục gia hạn hợp đồng theo từng giai đoạn nhất định.
Điều quan trọng cần lưu ý là trong hợp đồng lao động không xác định thời hạn, người lao động và người sử dụng lao động vẫn phải tuân thủ các quy định về lương, quyền và nghĩa vụ được quy định trong hợp đồng.
Hợp đồng lao động không có xác định thời hạn có thể được chấm dứt trong các trường hợp sau:
- Thỏa thuận của cả hai bên: Người lao động và người sử dụng lao động có thể thỏa thuận chấm dứt hợp đồng bất kỳ lúc nào nếu họ đồng ý không tiếp tục quan hệ lao động.
- Thông báo trước: Một trong hai bên có thể chấm dứt hợp đồng bằng cách đưa ra thông báo trước cho bên kia. Thời gian thông báo cần tuân theo quy định của pháp luật hoặc theo trao đổi giữa các bên.
- Vi phạm hợp đồng: Nếu một trong hai bên vi phạm các điều khoản trong hợp đồng, bên kia có thể chấm dứt hợp đồng mà không cần thông báo trước. Tuy nhiên, việc chấm dứt trong trường hợp này phải tuân thủ quy định của pháp luật và có chứng cứ, bằng chứng về vi phạm.
Hợp đồng lao động xác định thời hạn
Hợp đồng lao động có xác định thời hạn là dạng hợp đồng mà thời gian làm việc được định rõ và không vượt quá 36 tháng tính từ ngày hợp đồng lao động chính thức có hiệu lực.
Tuy nhiên, trong thực tế, có những trường hợp sau khi hết hạn hợp đồng lao động, người lao động vẫn tiếp tục làm việc. Theo Điều 20 của Bộ Luật Lao động 2019, trong vòng 30 ngày kể từ ngày hết hợp đồng lao động, hai bên phải ký kết một hợp đồng lao động mới. Trong thời gian chờ ký kết hợp đồng lao động mới, quyền, nghĩa vụ và lợi ích của cả hai bên sẽ được thực hiện theo hợp đồng lao động đã ký kết trước đó.
Trường hợp sau khi qua 30 ngày mà hai bên không ký kết hợp đồng lao động mới, hợp đồng trước đó sẽ trở thành hợp đồng lao động không thời hạn. Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi của người lao động và mục tiêu sử dụng lao động lâu dài, đồng thời hạn chế tình trạng người sử dụng lao động không ký kết hợp đồng dài hạn với người lao động. Pháp luật cũng quy định về số lần ký kết hợp đồng lao động có thời hạn.
Theo quy định, trong trường hợp người lao động làm việc liên tục cho người sử dụng lao động, chỉ được ký kết tối đa 2 lần hợp đồng lao động có thời hạn. Nếu tiếp tục làm việc sau đó, hợp đồng ký kết lần thứ ba phải là hợp đồng lao động không thời hạn, trừ khi có các trường hợp đặc biệt được áp dụng.
Hợp đồng thời vụ
Hợp đồng lao động thời vụ là một loại hợp đồng được ký kết giữa người lao động và người sử dụng lao động với mục đích làm việc trong một thời gian xác định hoặc trong một công việc cụ thể. Hợp đồng này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp có tính chất mùa vụ hoặc các dự án ngắn hạn.
Hợp đồng lao động thời vụ mang lại sự linh hoạt cho cả người lao động và người sử dụng lao động trong việc quản lý nhân sự. Người sử dụng lao động có thể tăng giảm nhân sự theo nhu cầu và tiết kiệm chi phí. Người lao động cũng có cơ hội làm việc trong các công việc ngắn hạn và tích lũy kinh nghiệm cho sự phát triển sự nghiệp.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hợp đồng lao động thời vụ không được sử dụng để thay thế việc làm ổn định và lâu dài. Nếu một người lao động làm việc trong thời gian dài và trong các công việc ổn định, có thể xem xét chuyển đổi sang hợp đồng lao động không thời hạn để được bảo vệ quyền lợi tốt hơn.
Tại điểm c khoản 1 Điều 22 Bộ Luật Lao động 2012 như sau:
“Hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc theo một công việc nhất định có thời hạn dưới 12 tháng.”
Những nguyên tắc cần biết khi ký kết hợp đồng lao động
Nguyên tắc giao kết Hợp đồng lao động (HĐLĐ) được quy định một cách rõ ràng và chi tiết như sau:
- Nguyên tắc giao kết HĐLĐ: HĐLĐ được giao kết dựa trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác và trung thực. Cả người lao động và người sử dụng lao động có quyền tự do giao kết HĐLĐ, tuy nhiên, việc giao kết này không được vi phạm pháp luật, các thỏa ước lao động tập thể và đạo đức xã hội.
- Hình thức của HĐLĐ: Hợp đồng lao động phải được giao kết bằng văn bản, và cần có 2 bản sao, mỗi bên giữ một bản.
Hợp đồng lao động có thể được thực hiện qua các hình thức sau:
- Hợp đồng lao động giấy: Hợp đồng được lập thành văn bản trên giấy, và các bên ký kết để chứng minh sự đồng ý và cam kết của họ.
- Hợp đồng lao động điện tử: Giao kết thông qua phương tiện điện tử, bằng cách trao đổi thông điệp dữ liệu. Điều này có nghĩa là các bên có thể sử dụng các công nghệ thông tin để giao kết HĐLĐ.
- Hợp đồng lao động miệng: Hợp đồng miệng, tức là giao kết bằng lời nói, áp dụng trong tình huống thời hạn hợp đồng dưới 01 tháng, trừ khi có quy định đặc biệt khác theo luật, bao gồm:
- Công việc theo mùa vụ hoặc công việc nhất định có thời hạn dưới 12 tháng với nhóm lao động từ đủ 18 tuổi trở lên.
- Người chưa đủ 15 tuổi và người đại diện theo quy định của pháp luật.
- Người lao động là người khuyết tật.
Các câu hỏi thường gặp
Có quy định gì về thời hạn và mức lương thử việc không?
Thời gian thử việc tối đa
- Đối với vị trí quản lý, thời gian thử việc không được vượt quá 180 ngày.
- Với người có trình độ cao đẳng trở lên thì mức thời gian thử việc chỉ được trong khoảng 60 ngày.
- Ở trình độ trung cấp, thời gian thử việc không được vượt quá 30 ngày.
- Đối với các công việc khác, thời gian thử việc không vượt quá 6 ngày.
Quy định về số lần thử việc
- Người lao động chỉ được thử việc một lần cho mỗi công việc. Điều này có nghĩa là sau khi hoàn thành thời gian thử việc và được chính thức ký kết hợp đồng lao động, nếu người lao động quyết định chuyển sang công việc khác, thì sẽ không có thời gian thử việc tiếp theo được áp dụng.
- Thử việc không được áp dụng đối với các hợp đồng lao động có thời hạn dưới 1 tháng. Điều này đảm bảo rằng các hợp đồng ngắn hạn sẽ không áp dụng thời gian thử việc và nhân viên sẽ được coi là làm việc chính thức ngay từ khi bắt đầu công việc.
Mức lương thử việc phải ít nhất bằng 85% mức lương chính thức
Công ty/ doanh nghiệp có quyền giữ giấy tờ, chứng chỉ gốc của nhân viên không?
Theo quy định, người sử dụng lao động không được giữ lại bản chính của các giấy tờ tùy thân, văn bằng hoặc chứng chỉ của người lao động. Điều này có ý nghĩa là nhân viên có quyền giữ bản chính của những tài liệu cá nhân quan trọng như chứng minh thư nhân dân, hộ chiếu, giấy khám sức khỏe, bằng cấp, chứng chỉ hoặc bất kỳ tài liệu nào liên quan đến quá trình học tập và đào tạo của mình.
Quy định này nhằm bảo vệ quyền riêng tư và đảm bảo tính toàn vẹn của tài liệu cá nhân của người lao động. Họ sẽ có quyền tự do sử dụng và quản lý tài liệu cá nhân của mình mà không phải lo ngại về việc bị giữ lại hoặc sử dụng sai mục đích bởi người sử dụng lao động.
Xin nghỉ việc trước bao lâu là đúng luật?
Tùy vào từng loại hợp đồng lao động đã giao kết mà người lao động sẽ có mức thời gian xin nghỉ việc khác nhau:
- Hợp đồng lao động có xác định thời hạn: Trước khi muốn nghỉ việc, nhân viên phải thông báo cho người sử dụng lao động ít nhất 30 ngày trước ngày nghỉ.
- Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Người làm việc cần xin nghỉ trước tối thiểu 45 ngày. Điều này đòi hỏi người lao động phải thông báo cho người sử dụng lao động ít nhất 45 ngày trước khi muốn nghỉ việc.
- Đối với loại hợp đồng lao động dưới 12 tháng: Người lao động cần báo trước cho người sử dụng lao động ít nhất trước 3 ngày.
- Với một số ngành nghề đặc thù: Thời gian báo trước có thể được quy định riêng thông qua các quy định của cơ quan chính phủ.
Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng không?
Người lao động có quyền chấm dứt hợp đồng lao động một cách đơn phương mà không cần phải nêu lý do. Tuy nhiên, lúc này, người làm việc phải thông báo trước cho người sử dụng lao động với thời gian báo trước tùy thuộc vào thời hạn của hợp đồng, cụ thể như sau: ít nhất 45 ngày, 30 ngày hoặc 3 ngày. Song song đó, cũng có những tình huống mà không cần phải báo trước theo quy định của Bộ luật lao động.
Dưới đây là một số trường hợp mà người lao động có quyền chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần báo trước:
- Không được bố trí theo công việc, địa điểm làm việc hoặc không được đảm bảo các điều kiện làm việc đã thỏa thuận, trừ trường hợp được chuyển sang làm công việc khác khi so với hợp đồng lao động theo quy định ở Điều 29 của Bộ luật Lao động.
- Không được trả đủ lương hoặc lương không được trả đúng thời hạn, trừ tình huống có sự cản trở không thể khắc phục được.
- Bị ngược đãi, đánh đập hoặc bị lời nói, hành vi nhục mạ, hành vi gây ảnh hưởng đến sức khỏe, danh dự; bị cưỡng bức lao động.
- Bị quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
- Lao động nữ đang mang thai và phải nghỉ việc theo quy định.
- Đạt đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định, trừ trường hợp có trao đổi khác giữa các bên.
- Người sử dụng lao động đã cung cấp thông tin không trung thực, gây ảnh hưởng việc thực hiện hợp đồng lao động của bên liên quan.
Vậy là Tanca đã giúp bạn giải đáp về khái niệm Hợp đồng lao động là gì? Và cả những nội dung liên quan, những câu hỏi thường gặp. Hy vọng bạn đã nắm bắt được những thông tin cần thiết để đảm bảo quá trình giao kết và làm việc của bản thân được diễn ra một cách thuận lợi. Đừng quê theo dõi Tanca để nhanh chóng cập nhật những thông tin mới nhất!