Glass Ceiling là gì liệu bạn đã thực sự hiểu rõ về thuật ngữ này chưa? Thực chất đây là một phép nói ẩn dụ cho những rào cản của phụ nữ trong xã hội trong quá trình thăng tiến. Để hiểu rõ thật chi tiết, theo dõi bài viết sau của Tanca để có thêm cho mình những kiến thức mới hữu ích.
Glass Ceiling là gì?
Thuật ngữ "Glass Ceiling" được sử dụng để ám chỉ những rào cản vô hình mà phụ nữ phải đối mặt trong việc tiến thân vào các vị trí quản lý cao cấp. Đây là cách diễn đạt ẩn dụ để chỉ ra sự khó khăn mà phụ nữ phải đối mặt khi cố gắng tiến thân vào các vị trí cao hơn trong hệ thống cấp bậc, mà thường được nam giới kiểm soát.
Những rào cản này không rõ ràng và thường không được công nhận, tạo ra sự hạn chế đối với phụ nữ trong việc thăng tiến, chủ yếu do các quy tắc không được nêu rõ và sự ưu ái ngầm đối với nam giới, chứ không phải là do các chính sách của công ty. Trong thời gian gần đây, thuật ngữ này đã mở rộng để ám chỉ cả sự phân biệt đối xử với các dân tộc thiểu số.
Xem thêm:
Nguồn gốc của Glass Ceiling
Thuật ngữ “Glass Ceiling” được nhà văn và nhà tư vấn Marilyn Loden đặt ra vào năm 1978 tại Triển lãm Phụ nữ ở New York. Từ năm 1991 đến năm 1996, thông qua Ủy ban Glass Ceiling, Bộ Lao động Hoa Kỳ đã nghiên cứu về những ảnh hưởng của rào cản vô hình đối với phụ nữ.
Năm 1995, ủy ban phát hiện ra rằng đàn ông da trắng nắm giữ hầu hết các vị trí quản lý trong các tập đoàn và lực lượng lao động bị chia rẽ, trong đó phụ nữ và người thiểu số có ít cơ hội lãnh đạo hơn.
Ashley added, nhà chiến lược tiếp thị, nhà huấn luyện và người sáng lập Thrivoo, một công ty tư vấn và đào tạo LinkedIn, cho biết: “Sự tồn tại của rào cản vô hình này khiến những phụ nữ như tôi gặp bất lợi đáng kể, tất cả những thứ như năng lực và kỹ năng đều ngang nhau”. Trước khi thành lập công ty của mình, cô đã dành hai thập kỷ làm việc trong lĩnh vực tiếp thị doanh nghiệp.
Không phải phụ nữ thiếu tài năng, trình độ kỹ năng hay tham vọng ngăn cản họ tiếp cận các cơ hội tiếp theo. Có những yếu tố khác đang diễn ra, chẳng hạn như thành kiến vô thức, có thể ảnh hưởng đến việc phụ nữ có thăng tiến trong công ty hay không.
Chow nói rằng: “Nhìn chung đàn ông có xu hướng nhìn thấy thành tích tuyệt vời ở những người đàn ông khác và phụ nữ cũng thấy điều tương tự ở những phụ nữ khác. Nhưng khi một nhóm đàn ông đánh giá thành tích của một người phụ nữ, họ ít khi công nhận thành tích của cô ấy”.
Rào cản vô hình với phụ nữ
Phụ nữ có thể gặp hạn chế về khả năng kiếm tiền ở một mức độ nhất định và việc tiến thân trong sự nghiệp có thể trở nên khó khăn hơn do sự tồn tại của rào cản vô hình. Mặc dù lý thuyết cho rằng các nhà tuyển dụng nên cung cấp cơ hội công bằng cho tất cả nhân viên, nhiều phụ nữ nhận thấy sự phát triển sự nghiệp của họ bị giới hạn.
Đó là lý do tại sao khái niệm "glass ceiling" trở nên quan trọng. Nó làm rõ những cách mà phụ nữ bị hạn chế ở những vai trò nhất định và không có cơ hội như nam giới, thường do phân biệt giới tính và phân biệt chủng tộc. Tất nhiên, việc thiếu cơ hội công bằng trong các vị trí quản lý cao hơn với mức lương cao hơn sẽ ảnh hưởng đến tài chính của phụ nữ.
Ashley đã nói: "Khi nói đến tài chính của phụ nữ, glass ceiling làm cản trở họ kiếm được nhiều tiền hơn trong cùng một ngành so với nam giới, dẫn đến khoảng cách về thu nhập giữa hai giới ngày càng lớn".
Ngoài việc không có cơ hội tiếp cận các vị trí với mức lương cao hơn, còn có sự chênh lệch lương giữa nam và nữ. Những yếu tố này có tác động phức tạp đến tài chính của phụ nữ trong suốt cuộc đời, dẫn đến việc nhiều phụ nữ kiếm ít tiền hơn và tích lũy tiết kiệm ít hơn khi về hưu.
Tất nhiên, mức độ của "trần kính" khác nhau trong từng quốc gia và cũng được phá vỡ vào những thời điểm khác nhau. Mỗi lĩnh vực và ngành nghề đều tồn tại một loại rào cản vô hình, khiến phụ nữ luôn gặp khó khăn trong việc đạt được bình đẳng về cơ hội thăng tiến, mức lương và phúc lợi so với đồng nghiệp nam.
Tại Việt Nam, đã có nhiều phụ nữ phá vỡ "trần kính" với việc có nữ chủ tịch Quốc hội đầu tiên, nữ cơ trưởng, và nữ tỷ phú đô la... Tuy nhiên, ngoài "trần kính", còn tồn tại nhiều ẩn dụ để nói về những khó khăn và rào cản đối với phụ nữ mà không có từ tương đương trong tiếng Việt, mặc dù có thể hiểu một phần từ nghĩa đen. Nghịch nghĩa với "trần kính" là "concrete class" (trần bê tông), chỉ những rào cản hữu hình như màu da, sắc tộc, ngăn cản con đường thăng tiến của phụ nữ.
Biện pháp ngăn chặn Glass Ceiling
Nhằm ngăn chặn rào cản vô hình, các công ty đã tập trung thực hiện các biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới trong môi trường làm việc. Điều này bao gồm chú trọng vào việc áp dụng các chính sách nhằm giảm bớt hoặc loại bỏ "glass ceiling" - rào cản vô hình. Các công ty cũng cần đảm bảo rằng những ứng viên có chất lượng sẽ có cơ hội giữ các vị trí quyết định trong tổ chức.
Ngoài ra, một nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng các nhóm đa dạng sẽ thường đưa ra những quyết định tốt hơn so với những nhóm đồng nhất. Do đó, việc phá vỡ rào cản vô hình sẽ mang lại những tác động tích cực cho kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Kết luận
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn chi tiết hơn về Glass Ceiling là gì cũng như những biện pháp ngăn chặn chúng. Mong rằng những chia sẻ trên sẽ là nguồn tham khảo thú vị và bổ ích cho bạn. Đừng quên theo dõi Tanca để tìm đọc thêm nhiều bài viết thú vị khác nhé!