Ngày cập nhật 2024-10-31 23:57:41

Bộ câu hỏi phỏng vấn Node.JS thường gặp, nên lưu ý

Gợi ý bộ câu hỏi phỏng vấn Node.JS - một trong những nhóm ngành IT có mức thu nhập “khủng” nhất thị trường lao động hiện nay. Các câu hỏi tập trung vào chuyên môn, từ các kiến thức cơ bản đến nâng cao giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho cuộc phỏng vấn. Thành công ghi điểm với nhà tuyển dụng và có công việc mơ ước. Cùng Tanca tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết sau.

Node.JS là gì - Bộ câu hỏi phỏng vấn Node.JS

Node.JS la gi

Đây là một trong những câu hỏi cơ bản, thường gặp khi phỏng vấn xin việc vào vị trí lập trình viên Node.JS. Nhà tuyển dụng muốn thông qua câu trả lời của bạn để đánh giá bạn hiểu thế nào về vị trí công việc ứng tuyển. Vì vậy hãy trình bày ngắn gọn, đúng trọng tâm.

Chẳng hạn như bạn có thể trả lời như sau: NodeJS là một môi trường chạy mã nguồn mở, được xây dựng dựa trên nền tảng V8 JavaScript Engine của Google. Nó cho phép các lập trình viên sử dụng JavaScript để xây dựng các ứng dụng phía máy chủ (server-side) và phát triển các dịch vụ API.

NodeJS được thiết kế để hỗ trợ cơ chế xử lý đồng thời (concurrency) thông qua kiến trúc không đồng bộ (non-blocking) và sự kiện được kích hoạt (event-driven), giúp nâng cao hiệu năng và khả năng mở rộng của các ứng dụng.

Xem thêm: Bộ câu hỏi phỏng vấn PHP

Liệt kê các loại dữ liệu trong Node.JS

Với một câu hỏi cơ bản và khá đơn giản như thế này. Bạn cần trả lời ngắn gọn, lưu ý liệt kê thật đầy đủ nhé. Ví dụ bạn có thể trả lời như sau:

Trong NodeJS, các kiểu dữ liệu cơ bản (nguyên thủy) được kế thừa từ JavaScript, bao gồm:

  • Number: Kiểu dữ liệu số, bao gồm cả số nguyên và số thực.
  • String: Kiểu dữ liệu chuỗi ký tự, được khai báo bằng cặp dấu nháy đơn, nháy kép hoặc dấu backtick.
  • Boolean: Kiểu dữ liệu logic, chỉ có hai giá trị là true (đúng) và false (sai).
  • Null: Kiểu dữ liệu chỉ chứa một giá trị duy nhất, null, thể hiện sự vắng mặt của một giá trị.
  • Undefined: Kiểu dữ liệu thể hiện giá trị chưa được xác định, khi một biến được khai báo mà không được gán giá trị, nó sẽ có kiểu dữ liệu là undefined.
  • Symbol: Kiểu dữ liệu đại diện cho một giá trị duy nhất và không thể thay đổi, thường được sử dụng làm key (khóa) cho các thuộc tính của đối tượng.

Bên cạnh các kiểu dữ liệu nguyên cơ bản, NodeJS cũng hỗ trợ các kiểu dữ liệu phức tạp như:

  • Object: Kiểu dữ liệu đối tượng, bao gồm các cặp key-value (khóa-giá trị) để lưu trữ dữ liệu.
  • Array: Kiểu dữ liệu mảng, là một tập hợp các phần tử được đánh số thứ tự từ 0 trở lên.
  • Function: Kiểu dữ liệu chức năng, thể hiện một hàm có thể được gọi và thực thi.
  • Date: Kiểu dữ liệu thời gian, dùng để biểu diễn thời điểm hoặc khoảng thời gian.
  • RegExp: Kiểu dữ liệu biểu thức chính quy, dùng để thực hiện các thao tác tìm kiếm và thay thế trong chuỗi dựa trên mẫu định sẵn.
  • Error: Kiểu dữ liệu lỗi, được sử dụng để biểu diễn các lỗi xảy ra trong quá trình thực thi chương trình.
  • Buffer: Kiểu dữ liệu đặc biệt trong NodeJS, dùng để xử lý dữ liệu nhị phân (binary data) như hình ảnh, âm thanh và video.

Xem thêm: Bộ câu hỏi phỏng vấn Java

Node.js hoạt động như thế nào?

Node.JS hoat dong nhu the nao

Bạn sẽ thắc mắc tại sao những câu hỏi kiến thức cơ bản như thế nào lại được các nhà tuyển dụng thường xuyên hỏi. Bởi vì bên cạnh chuyên môn, kinh nghiệm làm việc, họ cũng sẽ đánh giá tư duy phân tích vấn đề, khả năng giao tiếp hiệu quả của ứng viên thông qua những câu hỏi đơn giản.

Vì vậy đối với câu hỏi này bạn nên trả lời tập trung vào các ý chính, hãy cố gắng giải thích sao cho dễ hiểu. Thậm chí nếu người phỏng vấn bạn không có chuyên môn về lập trình cũng dễ dàng hiểu được những gì bạn đang cố nói.

Ví dụ như sau: Node.js hoạt động dựa trên mô hình kiến trúc sự kiện được kích hoạt (event-driven) và không đồng bộ (non-blocking I/O), giúp tối ưu hiệu năng và khả năng mở rộng của ứng dụng. Sau đây là cách hoạt động của Node.js:

V8 JavaScript Engine: Node.js sử dụng V8 JavaScript Engine của Google để thực thi mã JavaScript. V8 được viết bằng ngôn ngữ C++ và có thể tích hợp vào bất kỳ ứng dụng C++ nào. V8 giúp chuyển đổi mã JavaScript thành mã máy, giúp tăng tốc độ thực thi.

Event Loop: Event Loop có nhiệm vụ kiểm tra hàng đợi sự kiện và xử lý các sự kiện đó một cách không đồng bộ. Khi một sự kiện được kích hoạt, Event Loop sẽ gọi hàm Callback (hàm xử lý sự kiện) tương ứng và tiếp tục vòng lặp cho đến khi không còn sự kiện nào.

Non-blocking I/O: Node.js sử dụng cơ chế không đồng bộ cho các thao tác đọc/ghi dữ liệu (I/O), giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi và tận dụng tối đa khả năng xử lý của máy chủ. Khi một yêu cầu I/O được gửi đi, Node.js không đợi kết quả mà tiếp tục xử lý các yêu cầu khác. Khi kết quả I/O sẵn sàng, một sự kiện sẽ được kích hoạt và hàm Callback tương ứng sẽ được gọi.

Single-threaded: Node.js hoạt động trên một luồng duy nhất (single-threaded), giúp giảm bớt chi phí tài nguyên và đơn giản hóa việc xử lý đồng thời. Tuy nhiên, điều này cũng có nhược điểm là khó khăn trong việc tận dụng tối đa các lõi CPU.

Để khắc phục điều này, Node.js cung cấp module "cluster" để chạy nhiều luồng của ứng dụng trên các lõi CPU khác nhau.

Nhờ những đặc điểm trên, Node.js phù hợp để xây dựng các ứng dụng web phía máy chủ (server-side) có khả năng xử lý đồng thời lượng lớn yêu cầu và có yêu cầu I/O cao.

Xem thêm: Bộ câu hỏi phỏng vấn C#

NodeJs đơn luồng hay đa luồng?

Node.js hoạt động trên mô hình đơn luồng (single-threaded). Điều này có nghĩa là tất cả các yêu cầu và sự kiện được xử lý trên một luồng duy nhất, giúp giảm bớt chi phí tài nguyên và đơn giản hóa việc xử lý đồng thời.

Tuy nhiên, điều này cũng có nhược điểm là khó khăn trong việc tận dụng tối đa các lõi CPU. Để khắc phục nhược điểm này, Node.js cung cấp module "cluster", cho phép chạy nhiều luồng của ứng dụng trên các lõi CPU khác nhau.

Sử dụng module "cluster" giúp tận dụng tối đa sức mạnh của máy chủ, cải thiện hiệu năng và khả năng mở rộng của ứng dụng. Dù vậy, cần lưu ý rằng việc sử dụng module "cluster" không thay đổi bản chất đơn luồng của Node.js, mà chỉ giúp phân bổ nhiều luồng ứng dụng độc lập trên các lõi CPU.

Mỗi luồng vẫn hoạt động đơn luồng và xử lý các yêu cầu theo cơ chế không đồng bộ và sự kiện được kích hoạt.

NPM là gì?

phong ve Node.JS

NPM (Node Package Manager) là một công cụ quản lý gói (package) dành cho Node.js. NPM giúp lập trình viên dễ dàng cài đặt, cập nhật, gỡ bỏ và quản lý các module và thư viện mà ứng dụng Node.js sử dụng.

NPM cung cấp một kho lưu trữ trực tuyến chứa hàng nghìn module do cộng đồng lập trình viên đóng góp, giúp tăng tốc độ phát triển ứng dụng và tái sử dụng mã nguồn.

NPM không chỉ dành cho việc quản lý các thư viện Node.js, mà còn hỗ trợ quản lý các thư viện JavaScript phía máy khách (client-side) và các công cụ phát triển liên quan. Theo đó giúp đơn giản hóa quá trình phát triển và triển khai ứng dụng.

NPM cung cấp một số tính năng chính sau:

Cài đặt và quản lý các module: NPM giúp lập trình viên dễ dàng cài đặt, cập nhật và gỡ bỏ các module trong ứng dụng Node.js.

Tạo và quản lý các dự án: NPM hỗ trợ tạo và quản lý các dự án Node.js thông qua tệp tin "package.json". Tệp tin này chứa thông tin về dự án, danh sách các module phụ thuộc và cấu hình các công cụ phát triển.

Quản lý các phiên bản: NPM giúp quản lý các phiên bản của các module, giúp đảm bảo tính tương thích và ổn định của ứng dụng.

Tạo và đóng gói các module tùy chỉnh: NPM cho phép lập trình viên tạo và đóng gói các module tùy chỉnh, sau đó chia sẻ và sử dụng chúng trong các dự án khác nhau.

Tìm kiếm và khám phá các module: NPM cung cấp một công cụ tìm kiếm trực tuyến, giúp lập trình viên dễ dàng tìm kiếm và khám phá các module phù hợp với nhu cầu của dự án.

Cách nâng cao hiệu suất của Node.js thông qua phân cụm

Phân cụm (clustering) là một cách để nâng cao hiệu suất của Node.js bằng cách tận dụng tối đa sức mạnh của các lõi CPU trên máy chủ. Vì Node.js hoạt động trên mô hình đơn luồng (single-threaded), nên nó chỉ sử dụng một lõi CPU tại một thời điểm.

Để khắc phục điều này, bạn có thể sử dụng module "cluster" có sẵn trong Node.js để phân bổ nhiều luồng ứng dụng độc lập trên các lõi CPU khác nhau.

Các framework phổ biến chạy trên NodeJS

Có nhiều framework nổi tiếng chạy trên Node.js, giúp lập trình viên xây dựng và phát triển các ứng dụng web và dịch vụ API một cách nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là một số framework phổ biến nhất:

Express.js: Đây là một trong những framework nhẹ nhàng và linh hoạt nhất dành cho Node.js. Express.js giúp xây dựng các ứng dụng web và API một cách nhanh chóng, đơn giản và dễ dàng mở rộng. Express.js hỗ trợ nhiều tính năng như middleware, định tuyến, xử lý ngoại lệ và cung cấp một bộ công cụ phong phú cho việc phát triển ứng dụng.

Koa.js: framework được phát triển bởi nhóm đứng sau Express.js. Koa.js cung cấp một kiến trúc đơn giản hơn, tập trung hơn vào việc xây dựng các ứng dụng web và API hiện đại sử dụng các tính năng mới của JavaScript, như async/await. Koa.js cũng hỗ trợ middleware và tối ưu hóa việc xử lý lỗi.

Hapi.js: đây một framework mạnh mẽ và linh hoạt cho việc xây dựng các ứng dụng web và API trên Node.js. Hapi.js hỗ trợ nhiều tính năng như định tuyến, xác thực, ủy quyền, caching, và cung cấp một bộ công cụ mạnh mẽ cho việc phát triển ứng dụng.

Sails.js: Đây là một framework dựa trên Express.js và hướng tới việc xây dựng các ứng dụng web và API theo kiến trúc MVC (Model-View-Controller). Sails.js hỗ trợ nhiều tính năng như tự động tạo RESTful API, tích hợp với nhiều cơ sở dữ liệu thông qua ORM (Object Relational Mapping) và hỗ trợ WebSockets.

Nest.js: Đây là một framework dành cho việc xây dựng các ứng dụng hiện đại, hiệu suất cao và dễ mở rộng trên Node.js. Nest.js sử dụng TypeScript và cung cấp một kiến trúc module hóa, giúp lập trình viên xây dựng các ứng dụng theo nguyên tắc SOLID, DRY và modularity.

Sự khác nhau giữa ​​Events và Callbacks là gì?

Events (sự kiện) và Callbacks (hàm gọi lại) đều là phương pháp sử dụng trong lập trình không đồng bộ (asynchronous) trong Node.js và JavaScript. Dưới đây là sự khác nhau giữa Events và Callbacks:

Events (sự kiện)

  • Events là một cơ chế cho phép các đối tượng giao tiếp với nhau thông qua việc phát (emit) và lắng nghe (listen) các sự kiện.
  • Node.js sử dụng module "events" để hỗ trợ xử lý sự kiện. Các đối tượng phát và lắng nghe sự kiện thường kế thừa từ lớp EventEmitter trong module "events".
  • Khi một sự kiện xảy ra, tất cả các hàm nghe sự kiện đó sẽ được gọi theo thứ tự mà chúng được đăng ký.
  • Events cho phép xử lý nhiều hành động đồng thời khi một sự kiện xảy ra, mà không cần đợi các hành động trước đó hoàn thành.

Callbacks (hàm gọi lại)

  • Callbacks là hàm được truyền vào một hàm khác như một tham số, và được gọi lại sau khi hàm chứa hoàn thành xử lý.
  • Callbacks thường được sử dụng trong các hàm không đồng bộ, giúp xử lý kết quả sau khi một tác vụ không đồng bộ hoàn thành.
  • Hàm gọi lại thường nhận hai tham số: một là lỗi (nếu có) và hai là kết quả của tác vụ.
  • Callbacks thường chỉ xử lý một hành động tại một thời điểm khi tác vụ không đồng bộ hoàn thành, và có thể dẫn đến "Callback Hell" nếu xử lý nhiều tác vụ lồng nhau.

Mong rằng bộ câu hỏi phỏng vấn NodeJS sẽ mang đến cho bạn nhiều kinh nghiệm bổ ích khi phỏng vấn vị trí lập trình viên NodeJS. Hay bất cứ ngành nghề nào liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin. Đừng quên theo dõi trang chủ của Tanca để tìm đọc thêm nhiều thông tin thú vị bạn nhé!

Lê Thị Thuỳ Vi