Hợp đồng thử việc là gì? Đây là văn bản thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động trước khi ký hợp đồng chính thức. Cùng Tanca tìm hiểu các quy định pháp luật về hợp đồng thử việc để đảm bảo quyền lợi của người lao động ngay trong bài viết này!
Hợp đồng thử việc là gì?
Hợp đồng thử việc là một thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động trước khi ký kết hợp đồng lao động chính thức. Mục đích của hợp đồng này là để đánh giá năng lực, kỹ năng và sự phù hợp của người lao động với vị trí công việc.
Theo Bộ luật Lao động 2019 - Điều 24, hợp đồng thử việc không bắt buộc nhưng đây là cơ sở để người lao động và người sử dụng lao động có thể hiểu rõ nhau hơn và vẫn đảm bảo quyền lợi của đôi bên trước khi giao kết hợp đồng làm việc chính thức.
Xem thêm: Hợp đồng lao động là gì?
Sự khác nhau giữa hợp đồng thử việc và hợp đồng chính thức
Tiêu chí | Hợp đồng thử việc | Hợp đồng làm việc chính thức |
Căn cứ pháp lý | Điều 24, Bộ luật Lao động 2019. | Điều 13, Bộ luật Lao động 2019. |
Tính chất hợp đồng | Chỉ mang tính thử nghiệm, không bắt buộc phải ký trước khi vào làm chính thức. | Là hợp đồng ràng buộc pháp lý, xác lập quan hệ lao động lâu dài. |
Thời gian áp dụng | Tối đa 180 ngày (tùy công việc). | Không xác định thời hạn hoặc có thời hạn tối thiểu 1 tháng trở lên. |
Mức lương | Ít nhất 85% lương chính thức. | Được thỏa thuận giữa hai bên, nhưng không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng. |
Chế độ bảo hiểm | Không phải đóng BHXH (trừ khi thử việc nằm trong hợp đồng lao động). | Bắt buộc tham gia BHXH, BHYT, BHTN theo quy định. |
Chấm dứt hợp đồng | Hai bên có quyền hủy bỏ mà không cần báo trước hoặc bồi thường. | Nếu chấm dứt, phải tuân thủ quy định về thời gian báo trước (từ 3-45 ngày). |
Quyền lợi người lao động | Chưa đầy đủ, có thể không được hưởng phúc lợi như thưởng, nghỉ phép. | Được hưởng đầy đủ quyền lợi theo luật lao động và thỏa thuận trong hợp đồng. |
Như vậy, hợp đồng thử việc giúp cả doanh nghiệp lẫn người lao động có thời gian đánh giá trước khi ký hợp đồng lao động chính thức. Nếu xác định gắn bó lâu dài, người lao động nên quan tâm đến các điều khoản hợp đồng chính thức để đảm bảo quyền lợi tốt nhất.
Quy định về thời gian thử việc của nhà nước
Thời gian thử việc được xác định dựa trên thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động. Tuy nhiên, thời gian này cũng phải tuân theo quy định tại Điều 25 của Bộ luật Lao động 2019, cụ thể như sau:
- Không quá 180 ngày đối với chức danh quản lý doanh nghiệp, theo quy định tại Luật Doanh nghiệp và Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp.
- Không quá 60 ngày đối với công việc yêu cầu trình độ chuyên môn từ cao đẳng trở lên.
- Không quá 30 ngày đối với công việc đòi hỏi trình độ trung cấp, công nhân kỹ thuật hoặc nhân viên nghiệp vụ.
- Không quá 6 ngày làm việc đối với các công việc còn lại.
Như vậy, thời gian thử việc tối đa có thể lên đến 180 ngày, nhưng chỉ áp dụng cho các vị trí quản lý doanh nghiệp. Đối với hầu hết các công việc khác, thời gian thử việc thường dao động từ 30 đến 60 ngày.
Trong một số trường hợp, nếu người lao động đã có kinh nghiệm phù hợp hoặc từng đảm nhận vị trí tương đương, họ có thể đề xuất với người sử dụng lao động rút ngắn thời gian thử việc hoặc thậm chí không cần thử việc.
Các nội dung trong hợp đồng thử việc
Nội dung của hợp đồng thử việc phải tuân thủ theo quy định tại điểm a, b, c, d, đ, g và h Khoản 1, Điều 23 của Bộ luật Lao động 2019. Cụ thể, một hợp đồng thử việc hợp lệ cần bao gồm các thông tin sau:
Thông tin về người sử dụng lao động: Ghi rõ tên công ty, địa chỉ và đại diện pháp lý của doanh nghiệp.
Thông tin cá nhân của người lao động: Bao gồm họ và tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, địa chỉ thường trú, số CMND/CCCD hoặc giấy tờ tùy thân hợp pháp khác.
Mô tả công việc và địa điểm làm việc: Chi tiết về vị trí, nhiệm vụ cụ thể và nơi thực hiện công việc.
Thời gian thử việc: Ghi rõ thời hạn thử việc theo quy định pháp luật.
Chế độ lương thưởng: Bao gồm mức lương được nhận, hình thức thanh toán lương, thời gian trả lương, phụ cấp và các khoản bổ sung khác cho người lao động (nếu có).
Thời gian làm việc và nghỉ ngơi: Quy định số giờ làm việc mỗi ngày, chế độ nghỉ ngơi theo luật lao động.
Các trang bị bảo hộ lao động: Nếu công việc có tính chất đặc thù, hợp đồng cần quy định rõ về thiết bị bảo hộ cần trang bị cho người lao động.
Bên cạnh những nội dung bắt buộc trên, hợp đồng thử việc cũng có thể bổ sung thêm các điều khoản về quyền lợi, trách nhiệm của các bên trong thời gian thử việc, cũng như hình thức xử lý nếu vi phạm các thỏa thuận đã đề ra. Điều này giúp đảm bảo sự minh bạch và công bằng cho cả hai phía.
Lương thưởng và việc đóng BHXH trong thời gian thử việc
Theo Điều 26 của Bộ luật Lao động 2019, tiền lương trong thời gian thử việc được xác định thông qua thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động. Tuy nhiên, mức lương thử việc không được thấp hơn 85% mức lương chính thức của vị trí đó.
Đối với doanh nghiệp hoạt động tại khu vực áp dụng mức lương tối thiểu vùng, tiền lương thử việc phải đảm bảo:
Không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.
Với các công việc yêu cầu người lao động đã qua đào tạo hoặc học nghề, mức lương thử việc phải cao hơn tối thiểu 7% so với mức lương tối thiểu vùng.
Nhiều người lao động thắc mắc "Liệu trong thời gian thử việc có phải đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) hay không?". Theo Điều 2 của Luật Bảo hiểm Xã hội năm 2014, chỉ những người giao kết hợp đồng lao động từ 1 tháng trở lên mới thuộc diện tham gia BHXH bắt buộc. Do đó, nếu chỉ giao kết hợp đồng thử việc, người lao động không phải đóng BHXH.
Tuy nhiên, nếu hợp đồng lao động có bao gồm nội dung thử việc (tức là thử việc nằm trong hợp đồng làm việc chính thức) thì theo Điều 24 của Bộ luật Lao động 2019, người lao động phải tham gia BHXH ngay từ giai đoạn thử việc. Thời gian tham gia bảo hiểm sẽ được tính từ ngày bắt đầu thử việc theo hợp đồng.
Mẫu hợp đồng thử việc mới nhất
Dưới đây là mẫu hợp đồng thử việc theo quy định mới nhất:
Mau-hop-dong-thu-viec-bang-tieng-anh.docx
Mau-hop-dong-thu-viec-bang-tieng-viet.docx
Qua những thông tin trên đây của Tanca, hy vọng bạn đã hiểu được khái niệm "Hợp đồng thử việc là gì?". Hợp đồng thử việc đóng vai trò quan trọng trong quá trình đánh giá năng lực của người lao động trước khi ký hợp đồng chính thức. Hiểu rõ về thời gian thử việc, mức lương, bảo hiểm,... sẽ giúp bạn đảm bảo quyền lợi của mình cũng như tuân thủ đúng quy định pháp luật!